[越南] HS编码7326900900
编码描述:lốp máy công trình loại bơm hơi bằng cao su (không bao gồm: săm, yếm, chiều rộng lốp: 400 mm) , hiệu: yazhouwang, ký hiệu: 1600-25/28tt, loại: 28 bố vải, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic,glasses
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7326900900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计36笔交易记录。上图是HS编码7326900900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
salvavidas de centroamerica s.a.
19
-
soluciones creativas bake cook s.a.
13
-
finning chile s.a.
13
-
rem
11
-
melise dilara gonca s daughters s.a.
10
-
公司名
交易量
-
other
216
-
wharfedale pro
10
-
o i trading shanghai co.ltd.
9
-
falcon trading allaince
8
-
ооо купишуз
8
-
国家地区
交易量
-
other
306
-
united states
266
-
china
151
-
germany
45
-
poland
30
-
公司名
交易量
-
los angeles
74
-
seattle wa
34
-
москва
32
-
aeropuerto com a m
30
-
new york
30
-
公司名
交易量
-
singapore
44
-
miami mia miami international airport
43
-
ua київ
33
-
shanghai
26
-
hong kong
25
-
交易日期
2015/06/24
-
供应商
chemilens jiaxing co.ltd.
采购商
công ty tnhh chemilens
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
205.4
-
HS编码
7326900900
产品标签
glasses
plastic
-
产品描述
mắt kính (thấu kính) bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt - 1.60 sp hmc. hàng mới 100%. @