首页> HS编码库> 越南> HS编码73259990

[越南] HS编码73259990

编码描述:silô trung gian bột đá vôi (bao gồm thiết bị phụ trợ), thể tích: 100t/silo, gồm công tắc báo mực liệu thấp, lọc bụi túi vải và quạt gió, thiết bị khí hoá và gia nhiệt, ống, van xả áp chân không, thiết bị sửa chữa, bằng thép, 1 chiếc/bộ, mục 18.2.2 biểu 3 @ @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: malleable cast iron,cast steel products

  • 公司名 交易量
  • cty tnhh công nghiệp brother sài gòn 22801
  • brother industries sai gon ltd. 16065
  • công ty tnhh vision 10664
  • eastech vn co.ltd. 4071
  • công ty tnhh festo 4014

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 48822
  • vietnam 42842
  • costa rica 19313
  • taiwan 14840
  • japan 11099
  • 公司名 交易量
  • ct cn brother saigon vn 13764
  • cang cat lai hcm 13712
  • cang cat lai hcm vn 13374
  • ct cn brother saigon 10486
  • ho chi minh airport vn 8225

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/30
  • 供应商 eastech sz co ltd.
    采购商 công ty tnhh eastech việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 41.6415
  • HS编码 73259990
    产品标签 malleable cast iron cast steel products
  • 产品描述 uyk615000-0077#&t thép( thép dạng chữ t, dùng để lắp ráp lõi loa), quy cách phi 38 phi 38.88x34.88x18hmm, hàng mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894