首页> HS编码库> 越南> HS编码73259990

[越南] HS编码73259990

编码描述:silô trung gian bột đá vôi (bao gồm thiết bị phụ trợ), thể tích: 100t/silo, gồm công tắc báo mực liệu thấp, lọc bụi túi vải và quạt gió, thiết bị khí hoá và gia nhiệt, ống, van xả áp chân không, thiết bị sửa chữa, bằng thép, 1 chiếc/bộ, mục 18.2.2 biểu 3 @ @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: malleable cast iron,cast steel products

  • 公司名 交易量
  • cty tnhh công nghiệp brother sài gòn 17377
  • brother industries sai gon ltd. 15071
  • công ty tnhh vision 8928
  • cty tnhh cong nghiep brother sai gon 3897
  • công ty tnhh festo 3733

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 39501
  • vietnam 35427
  • costa rica 19313
  • taiwan 12212
  • japan 10010
  • 公司名 交易量
  • ct cn brother saigon vn 13764
  • cang cat lai hcm 13712
  • cang cat lai hcm vn 13374
  • ct cn brother saigon 8729
  • ho chi minh airport vn 8225

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/06/29
  • 供应商 universal energy resources inc.
    采购商 eni vietnam bv executive office in ho chi minh city lot 124
  • 出口港 ---
    进口港 ho chi minh
  • 供应区 United States
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1431.9
  • HS编码 73259990
    产品标签 malleable cast iron cast steel products
  • 产品描述 drill rod protection cap made of cast steel 1/2" x 28, gl330200000127, 100% new

该报告完整查看申请

你提交后,专属业务员将第一时间为你服务 获取验证码 立即提交
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894