[越南] HS编码7323919900
编码描述:nl-vt dùng trong ngành sản xuất bao bì- tấm thép có phủ sơn và in chữ sơn hua bang- tiêu chuẩn thép jisg3303-spte- 5l, huabang n/l body (0.25*958*600) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
scale,wrapper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7323919900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计43笔交易记录。上图是HS编码7323919900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
22
-
van oord bam ltda.
21
-
fiat auto argentina s.a.
19
-
sisal cr s.a.
11
-
toyota argentinas.a
10
-
公司名
交易量
-
other
232
-
caterpillar usa c v boite
12
-
econexpresscargo
10
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
machinery corp.of america inc.
7
-
国家地区
交易量
-
other
340
-
china
282
-
united states
194
-
taiwan
71
-
poland
40
-
公司名
交易量
-
москва
56
-
los angeles
48
-
valparaiso
36
-
tacoma wa
35
-
newark nj
32
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
53
-
kao hsiung
52
-
hong kong
41
-
shanghai
36
-
ua київ
26
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
dongguan south china sea electronics
采购商
công ty tnhh quốc hùng
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1600
-
HS编码
7323919900
产品标签
wrapper
scale
-
产品描述
phụ tùng cân điện tử, mới 100% - cảm biến lực czl601-40kg @