首页> HS编码库> 越南> HS编码7323910100

[越南] HS编码7323910100

编码描述:nl-vt dùng trong ngành sản xuất bao bì- tấm thép có phủ sơn và in chữ sơn hải phòng- tiêu chuẩn thép jisg3303-spte- 20l, haiphong cmp body (0.34*810*850) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: plastic buttons,screws

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh ford việt nam 3
  • công ty cổ phần tetra pak việt nam 3
  • tổng công ty may 10 công ty cổ phần 2
  • công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét 2
  • công ty tnhh umec việt nam 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 25
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 8
  • tan son nhat airport hochiminh city 6
  • dinh vu port hai phong 4
  • chua ve port hai phong 2
  • hai an port 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/22
  • 供应商 zhejiang weixing imports&exp co ltda.
    采购商 tổng công ty may 10 công ty cổ phần
  • 出口港 ---
    进口港 chua ve port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 5225.42
  • HS编码 7323910100
    产品标签 plastic buttons screws
  • 产品描述 p8 - cúc đính nhựa 24l mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894