[越南] HS编码7318239900
编码描述:đá xẻ từ đá granit tự nhiên đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, loại chưa cắt cạnh.dài từ (250-360) cm +-10cm.rộng từ (60-65) cm+-5cm. độ dày (1,7cm +-0,5cm. hàng mới 100%. do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
traction shaft,tractor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7318239900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计481笔交易记录。上图是HS编码7318239900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
179
-
maquinarias y tractores ltd.
97
-
зао форд мотор компани
87
-
aerocasillas s.a.
69
-
ооо дженерал моторз снг
61
-
公司名
交易量
-
other
2026
-
caterpillar usa c v boite
61
-
econexpresscargo
52
-
ооо купишуз
49
-
сааб аутомобиле аб
46
-
国家地区
交易量
-
other
3180
-
china
2057
-
united states
1631
-
japan
362
-
taiwan
361
-
公司名
交易量
-
los angeles
605
-
long beach ca
481
-
москва
415
-
valparaiso
377
-
aeropuerto com a m
268
-
公司名
交易量
-
shanghai
425
-
miami mia miami international airport
389
-
ua київ
292
-
hong kong
289
-
yantian
272
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
shenzen wanhexing electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh vnls
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
482.7
-
HS编码
7318239900
产品标签
traction shaft
tractor
-
产品描述
mạch in 2 mặt 4 lớp, part number: bobitv1.1 pcb, mới 100% @