编码描述:nut m8 đai ốc , đường kính 8mm, chất liệu thép không gỉ hàng mới 100% 112 pce 336 3 12% 961380.7382 cn china a_x000d_ 105025935601 02 02ds -- h11 cpnhanhhcm 11/10/2022 0311216890 công ty tnhh tajagi phòng sav2-02.23, tầng 2, tòa nhà the sun avenue, 28 mai chí thọ, phường an phú, quận 2, tp hcm 84933722884 phoenix mecano s.e. asia pte l 53 ubi ave 3 travelite building #04 singapore sg 770128056313 1 pk 94.0 kgm 02dsea0 kho fedex vnsgn vnsgn sgzzz sgzzz ph8090/10oct 10/10/2022 khongtt fca usd @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: steel tube
HS编码73181610的贸易报告基于越南的2023-04至2024-03期间的进口数据汇总而成,共计961549笔交易记录。上图是HS编码73181610的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。