首页> HS编码库> 越南> HS编码7318160200

[越南] HS编码7318160200

编码描述:bông thuỷ tinh dạng cuộn dùng làm vật liệu bảo ôn,khổ (1,2x20x0,025) m; 1cuộn =24m2 <=16,8kg (thuỷ tinh thổi thành bông là 10kg,các tạp chất khác ko có t.dụng bảo ôn chưa được lọc bỏ là <=6,8kg) . mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: rubber tape,plastic

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7318160200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计687笔交易记录。上图是HS编码7318160200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 286
  • aerocasillas s.a. 136
  • empresa publica correos del ecuador cde 107
  • finning chile s.a. 93
  • công ty tnhh ford việt nam 90

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 4802
  • china 2778
  • united states 2237
  • taiwan 511
  • germany 436
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 727
  • los angeles 706
  • москва 573
  • newark nj 466
  • san antonio 423

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/24
  • 供应商 zhejiang bosai rubber co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần tự thành
  • 出口港 ---
    进口港 new port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 22880
  • HS编码 7318160200
    产品标签 rubber tape plastic
  • 产品描述 băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, katsumi-ep200-12mpa, kích thước: 650 x 5 x 10 mm. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894