[越南] HS编码73181510
编码描述:ss316 m6x 30mml bolt - bu lông , chất liệu inox 316, đường kính 6mm, dài 30mm , hàng mới 100% 5580 pce 1116 0.2 12% 3193157.452 cn china a_x000d_
105025935601 02 02ds -- h11 cpnhanhhcm 11/10/2022 0311216890 công ty tnhh tajagi phòng sav2-02.23, tầng 2, tòa nhà the sun avenue, 28 mai chí thọ, phường an phú, quận 2, tp hcm 84933722884 phoenix mecano s.e. asia pte l 53 ubi ave 3 travelite building #04 singapore sg 770128056313 1 pk 94.0 kgm 02dsea0 kho fedex vnsgn vnsgn sgzzz sgzzz ph8090/10oct @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
screws,bolts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73181510的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计4093744笔交易记录。上图是HS编码73181510的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty ô tô toyota việt nam
344325
-
cong ty tnhh mtv san xuat o to thaco mazda
253366
-
công ty tnhh mtv sản xuất và lắp ráp xe tải thaco
188242
-
công ty tnhh sản xuất và lắp ráp ô tô du lịch trường hải kia
174535
-
công ty tnhh ford việt nam
139144
-
公司名
交易量
-
toyota motor asia ltd.
454576
-
mazda motor corp.
236333
-
cong ty tnhh misumi viet nam
232435
-
misumi india pvt.ltd.
170197
-
kia
158500
-
国家地区
交易量
-
china
1195155
-
japan
1137989
-
vietnam
489022
-
south korea
459484
-
costa rica
405659
-
公司名
交易量
-
cang tam hiep vn
408913
-
tanjung priok
340672
-
cang cat lai hcm vn
273732
-
vnzzz vn
153211
-
cang dinh vu hp
150447
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
216702
-
laem chabang
200983
-
kobe hyogo jp
186996
-
laem chabang th
142222
-
incheon kr
125598