首页> HS编码库> 越南> HS编码7318150300

[越南] HS编码7318150300

编码描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ,kt[ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi không khung, cỡ[ (60x45) - (<90x63) ]cm, dày3mm và giá đỡ (không vòi nước,không cần gạt,không có bộ phận xả nước) mới100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: split conductor,chain

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7318150300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计868笔交易记录。上图是HS编码7318150300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 444
  • aerocasillas s.a. 325
  • blanko 20 gmbh & co.kg 150
  • công ty tnhh ford việt nam 136
  • empresa publica correos del ecuador cde 128

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 6281
  • china 3659
  • united states 2797
  • japan 698
  • taiwan 649
  • 公司名 交易量
  • los angeles 844
  • long beach ca 783
  • valparaiso 734
  • москва 641
  • seattle wa 551

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/23
  • 供应商 hashima kun shan industrial equipme
    采购商 công ty tnhh hashima việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 147.6
  • HS编码 7318150300
    产品标签 split conductor chain
  • 产品描述 hm00006 - dây điện đa lõi @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894