[越南] HS编码73181290
编码描述:bộ phụ tùng bảo trì cho tbị đo khói avl 439,mã:bh0617sp,hãng sx:avl,dùng để bảo trì/ bảo dưỡng thiết bị phòng thử nghiệm ô tô-xe máy,mới 100% gồm:ống cao su chịu nhiệt,lọc giấy, vòng đệm, lò xo,ốc vít @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73181290的贸易报告基于越南的2023-04至2024-03期间的进口数据汇总而成,共计31519笔交易记录。上图是HS编码73181290的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
4902
-
công ty tnhh sài gòn stec
2832
-
doanh nghiệp chế xuất nitori việt nam
1239
-
saigon stec co.ltd.
678
-
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ an phú an
657
-
公司名
交易量
-
jiangxi jiangling motos imports exp
5189
-
sharp inc.
2736
-
cong ty co phan hiep dat dong nai
1301
-
chi nhanh cong ty co
1156
-
sharp takaya electronics industries co.ltd.
828
-
国家地区
交易量
-
china
8988
-
vietnam
5873
-
other
4843
-
japan
4453
-
costa rica
2625
-
公司名
交易量
-
ptsc dinh vu
4759
-
ho chi minh airport vn
3077
-
cang cat lai hcm vn
2983
-
cang cat lai hcm
2631
-
vnzzz vn
2161
-
公司名
交易量
-
nanchang
4901
-
vnzzz
3781
-
vnzzz vn
3247
-
osaka osaka jp
1710
-
osaka osaka
1197