[越南] HS编码7318120100
编码描述:bể cá bằng thủy tinh dung tích từ 20 lít đến dưới 100 lít (không chân,có phụ kiện) , hiệu: minjiang,camry, rs electrical, resheng. model: hr3-380, hr3-480, hr3-580,r6-610,q3-60, r3-600. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
high pressure tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7318120100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计104笔交易记录。上图是HS编码7318120100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motors de arg s.r.l.
55
-
peugeot citgroen argentina s.a.
46
-
ulate sanchez brandon
40
-
arco equipamiento deportivo s.a.
39
-
prismar de costa rica s.a.
29
-
公司名
交易量
-
other
670
-
econexpresscargo
23
-
robert bosch gmbh.
17
-
de well container shipping
16
-
tran internations express co.ltd.
15
-
国家地区
交易量
-
other
957
-
china
671
-
united states
535
-
taiwan
236
-
poland
86
-
公司名
交易量
-
los angeles
200
-
москва
143
-
long beach ca
131
-
san antonio
112
-
valparaiso
108
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
172
-
shanghai
112
-
ua київ
99
-
everglades
89
-
busan
85
-
交易日期
2015/06/24
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ ngọc an khánh
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1250
-
HS编码
7318120100
产品标签
high pressure tube
-
产品描述
ống cao áp (kjr10-400/3100) đường kính 10mm dài 3100mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực trong hầm lò, mới 100%. @