首页> HS编码库> 越南> HS编码7318110100

[越南] HS编码7318110100

编码描述:ống cao áp (kjr10-400/2000) đường kính 10mm dài 2000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực trong hầm lò, mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: high pressure tube

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7318110100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计40笔交易记录。上图是HS编码7318110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 31
  • industrias john deere argentin 24
  • aerocasillas s.a. 20
  • renault argentina s.a. 15
  • empresa publica correos del ecuador cde 15

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 490
  • china 389
  • united states 335
  • taiwan 116
  • japan 56
  • 公司名 交易量
  • los angeles 114
  • newark nj 63
  • москва 63
  • san antonio 62
  • valparaiso 58

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/24
  • 供应商 guangzhou fu de lu trading co.ltd
    采购商 công ty tnhh thương mại dịch vụ ngọc an khánh
  • 出口港 ---
    进口港 mong cai border gate quang ninh
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 950
  • HS编码 7318110100
    产品标签 high pressure tube
  • 产品描述 ống cao áp (kjr10-400/2500) đường kính 10mm dài 2500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực trong hầm lò, mới 100%. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894