首页> HS编码库> 越南> HS编码7316000100

[越南] HS编码7316000100

编码描述:xe ô tô đồ chơi trẻ em chạy ắc qui (6-12) v, 1 chỗ ngồi mã hiệu: 0911, yh99169, chilokbo, dmd138, hengtai, ls518, 5018, 2018, haolaixi, 118, xqx, je128. (hàng mới 100%) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: generators,capacitor

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7316000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计27笔交易记录。上图是HS编码7316000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • industrias john deere argentin 14
  • fiat auto argentina s.a. 14
  • empresa publica correos del ecuador cde 12
  • hagamoda s.a. 11
  • aerocasillas s.a. 9

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 245
  • china 179
  • united states 148
  • panama 22
  • germany 21
  • 公司名 交易量
  • newark nj 42
  • los angeles 39
  • москва 23
  • valparaiso 18
  • tacoma wa 17

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/24
  • 供应商 anhui huizhong capacitor c0 ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại hoành đạt
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1770
  • HS编码 7316000100
    产品标签 capacitor generators
  • 产品描述 capacitor (tụ nguồn) - tụ điện để khởi động cho động cơ điện: cbb65, alm, 45uf, 370v, 50/60hz (mới 100%) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894