[越南] HS编码7314190200
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: tấm chắn trước cabin (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213025) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tires,tube,phenolic resin
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7314190200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码7314190200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
denso manufacturing argentina s.a.
5
-
promoda international s.a.
5
-
toyota del ecuador s a
4
-
renault argentina s.a.
4
-
公司名
交易量
-
other
62
-
toyota tsusho co
4
-
закрем сп.з.о.о
4
-
jiangxi jiangling motors i e co
3
-
topocen consolidation services
3
-
国家地区
交易量
-
other
105
-
china
79
-
united states
67
-
hong kong
12
-
germany
8
-
公司名
交易量
-
long beach ca
19
-
los angeles
19
-
newark nj
19
-
aeropuerto com a m
12
-
valparaiso
10
-
公司名
交易量
-
ua київ
16
-
shanghai
14
-
hong kong
11
-
kao hsiung
10
-
everglades
9
-
交易日期
2015/06/24
-
供应商
dalian harada industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh harada industries việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
279.2
-
HS编码
7314190200
产品标签
tube
phenolic resin
tires
-
产品描述
ống tube @