[越南] HS编码7312109900
编码描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ, kt [ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi cỡ [ (60x45) - (<90x63) ]cm, dày3mm và kệ, giá đỡ (không vòi nước,không cần gạt,không có bộ phận xả nước) . mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
magnet,drive,cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7312109900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计298笔交易记录。上图是HS编码7312109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
mhe demag pvt inc.
293
-
jardine schindler elevator corp.
277
-
yokohama tire phillippines inc.
191
-
honda cars philippines inc.
179
-
rs components rs
168
-
公司名
交易量
-
other
579
-
mhe demag s pvt ltd.
205
-
pfeifer drako steel wire rope changshu co.ltd.
191
-
rs components rs
184
-
sandvik mining&construction
142
-
国家地区
交易量
-
costa rica
3100
-
philippines
2148
-
china
1900
-
other
1676
-
united states
662
-
公司名
交易量
-
los angeles
213
-
valparaiso
184
-
long beach ca
177
-
newark nj
159
-
cat lai port hcm city
105
-
公司名
交易量
-
hong kong
133
-
miami mia miami international airport
119
-
shanghai
113
-
ua київ
99
-
miami
91
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
pingxiang city holly imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất điện tử thành long
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
57.75
-
HS编码
7312109900
产品标签
magnet
cable
drive
-
产品描述
nam châm dùng sản xuất cuộn chặn et24 (2chiếc/bộ) @