首页> HS编码库> 越南> HS编码73121091

[越南] HS编码73121091

编码描述:cáp thép mạ dự ứng lực có vỏ bọc hdpe ovm.ups15e-4 cho neo ovm.m15b-4hq1 (mỗi bộ 31m gồm 01 mũi dẫn hướng, 10 ống hdpe, 02 ống vữa 31m, 04 dây cáp dự ứng lực 31m (1860mpa, astma416/a416m), 17 giá định tâm trong 15 đai định tâm ngoài, 2.5kg vữa), mới 100% @ @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: stainless steel cable

  • 公司名 交易量
  • minh duc construction material equipment joint stock co 520
  • công ty cổ phần thương mại tư vấn và xây dựng vĩnh hưng 447
  • vinh hung trading consulting&construction join stock co 428
  • công ty cổ phần vật tư thiết bị công trình minh đức 383
  • công ty cổ phần kinh doanh vật tư thiết bị giao thông 277

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 5756
  • costa rica 1527
  • thailand 800
  • other 316
  • malaysia 204
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 1334
  • cang cat lai hcm vn 769
  • cat lai port hcm city 707
  • cảng hải phòng 286
  • dinh vu port hai phong 275

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/06/28
  • 供应商 guangxi free trading zone baochang lianda new material co.ltd.
    采购商 mht works construction trading investment co.ltd.
  • 出口港 qinzhou
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 50395.0 KG
    金额 30136.21
  • HS编码 73121091
    产品标签 stainless steel cable
  • 产品描述 prestressed steel cable, 7-strand braided, unplated, steel grade 1860mpa, diameter 15.24mm, according to astm a416/a416m-12a standards, used as prestressed concrete reinforcement, 100% new
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894