[越南] HS编码7312100500
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: nẹp ngoài cánh cửa (02cái/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
t-shirt,polyester,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7312100500的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计94笔交易记录。上图是HS编码7312100500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
25
-
peugeot citgroen argentina s.a.
24
-
nhà máy ô tô veam
11
-
aerocasillas s.a.
10
-
toyota argentinas.a
9
-
公司名
交易量
-
other
248
-
jiangxi jiangling motors i e co
25
-
caterpillar usa c v boite
12
-
shandong tangjun automobile manufacture co.ltd.
11
-
ооо купишуз
9
-
国家地区
交易量
-
other
456
-
china
310
-
united states
240
-
south korea
77
-
germany
58
-
公司名
交易量
-
los angeles
77
-
long beach ca
75
-
valparaiso
74
-
москва
64
-
newark nj
54
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
55
-
ningbo
45
-
hong kong
43
-
ua київ
41
-
yantian
37
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
shandong galaxy imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng phúc quốc tế
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2291.4
-
HS编码
7312100500
产品标签
t-shirt
cotton
polyester
-
产品描述
áo thun nam 96%cotton4%spandex hiệu kappa, hàng mới 100% - style k0112pd11-001-519, k0132pd35-343-519-836 @