[越南] HS编码7311009900
编码描述:bộ thảm ghế dệt thắt nút không hiệu, bằng vật liệu dệt máy, 100% chất liệu sợi tổng hợp, bao gồm 02 miếng nhỏ kt 55cmx55cm và 01 miếng lớn kt 55cmx160cm/ (+-5cm) , chiều dày: 1cm (+-0.5cm) , mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic screws,nut,fuel generators
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7311009900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计193笔交易记录。上图是HS编码7311009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо газ регион инвест
532
-
ер лікід єнакієве
388
-
ооо митекс
322
-
agc chemicals thailand co.ltd.
259
-
siam pvs chemicals co.ltd.
247
-
公司名
交易量
-
other
618
-
green cross
595
-
vychodoceeske plynarenske strojirny as
590
-
air liquide engineering india
388
-
kadatec s r o
354
-
国家地区
交易量
-
other
6422
-
costa rica
2501
-
china
2371
-
philippines
783
-
united states
723
-
公司名
交易量
-
москва
814
-
санкт петербург
299
-
тарновске гуры
287
-
дивизов
269
-
росице у храсти
262
-
公司名
交易量
-
ua донецьк
389
-
ua київ
169
-
hong kong
129
-
shanghai
114
-
miami mia miami international airport
111
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
7.18
-
HS编码
7311009900
产品标签
nut
plastic screws
fuel generators
-
产品描述
w703242s442 - bu lông, hàng mới 100% @