[越南] HS编码73110029
编码描述:average used to contain the air chlorine liquid (average empty), the form of universe with steel molded, model: a (type holds there are 930,000 kg), trademarks isgec, pressure to determine its 19.9 pounds/cm2, size ren three quarters sterling, npt new 100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air compressor,ammonia gas,gas container
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh vietnergy
257
-
cong ty tnhh l.p.g
237
-
công ty tnhh air liquide việt nam
224
-
công ty tnhh linde gas việt nam
219
-
linde gas vietnam
192
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh vietnergy
316
-
peak view international ltd.
250
-
nissey cambodia co.ltd.
231
-
sun royal ltd.
194
-
shihlien fine chemicals co.ltd.
183
-
国家地区
交易量
-
china
4595
-
vietnam
1826
-
costa rica
1120
-
japan
404
-
south korea
304
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
815
-
cang cat lai hcm vn
579
-
vnzzz vn
575
-
vnzzz
337
-
tan cang hai phong vn
296
-
公司名
交易量
-
shanghai
903
-
vnzzz vn
684
-
vnzzz
544
-
shanghai cn
391
-
ningbo
380
-
交易日期
2025/08/29
-
供应商
oriental ocean chemical technology pte. ltd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn khí công nghiệp messer hải phòng chi nhánh yên bình thái nguyên
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
87400
-
HS编码
73110029
产品标签
ammonia gas
gas container
air compressor
-
产品描述
bồn rỗng dùng chứa ammonia (nh3) công nghiệp hoá lỏng,dạng hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích: 22500 lít. kí hiệu:mesu2024050. do trung quốc sản xuất