[越南] HS编码7311000100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: càng đỡ nhíp (đế nhíp) (06chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã h @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rivet,screwdriver
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7311000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计157笔交易记录。上图是HS编码7311000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
28
-
sisal cr s.a.
22
-
rodamundo s.a.
21
-
зао форд мотор компани
21
-
peugeot citgroen argentina s.a.
19
-
公司名
交易量
-
other
322
-
jiangxi jiangling motors i e co
28
-
caterpillar usa c v boite
23
-
ооо купишуз
18
-
capital distribution services ltd.
13
-
国家地区
交易量
-
other
737
-
china
484
-
united states
357
-
japan
64
-
hong kong
59
-
公司名
交易量
-
long beach ca
107
-
valparaiso
102
-
los angeles
89
-
newark nj
74
-
seattle wa
54
-
公司名
交易量
-
shanghai
85
-
hong kong
71
-
miami mia miami international airport
57
-
ua київ
49
-
busan
44
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
31.44
-
HS编码
7311000100
产品标签
rivet
screwdriver
-
产品描述
w505264s439 - bu lông, hàng mới 100% @