首页> HS编码库> 越南> HS编码73089099

[越南] HS编码73089099

编码描述:ống chuyển hướng dùng cho neo dự ứng lực ngoài ovm.tt15-19gồm (c1-d2; c1-d8; c2-d2; c2-d4; c3-d2; c3-d3; c3-d6; c3-d8; c4-d5; c4-d11; c5-d9; c5-d12; y1-d1; y1-d4; y2-d5; y2-d8; y3-d9; y3-d12; y1-d1; (south bound); y3-d12 (south bound)bằng thép,tqsx mới 10 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: steel parts

  • 公司名 交易量
  • công ty honda vietnam 16437
  • honda vietnam co.ltd. 13954
  • mabuchi motor vietnam ltd. 4860
  • hyundai vietnam shipbuilding co.ltd. 4542
  • công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina 4037

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 207763
  • vietnam 71217
  • costa rica 44217
  • south korea 19993
  • thailand 17201
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 26373
  • cang cat lai hcm vn 25175
  • vnzzz vn 17418
  • vnzzz 15647
  • cua khau huu nghi lang son 12872

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/31
  • 供应商 pingxiang yutai trading co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần xuất nhập khẩu safaco
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 128
  • HS编码 73089099
    产品标签 steel parts
  • 产品描述 bộ hàng rào (đã được gia công định hình để lắp ghép), gồm 1 trụ kt(200*5*5)cm(+/-10%)+ 1 rào kt(2*1.5)m(+/-10%),chất liệu sắt, dùng làm rào chắn cho nhà xưởng,ký hiệu kkm002, mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894