[越南] HS编码73089099
编码描述:ống chuyển hướng dùng cho neo dự ứng lực ngoài ovm.tt15-19gồm (c1-d2; c1-d8; c2-d2; c2-d4; c3-d2; c3-d3; c3-d6; c3-d8; c4-d5; c4-d11; c5-d9; c5-d12; y1-d1; y1-d4; y2-d5; y2-d8; y3-d9; y3-d12; y1-d1; (south bound); y3-d12 (south bound)bằng thép,tqsx mới 10 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel parts
-
公司名
交易量
-
công ty honda vietnam
13741
-
honda vietnam co.ltd.
13480
-
mabuchi motor vietnam ltd.
4820
-
hyundai vietnam shipbuilding co.ltd.
4317
-
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
4015
-
国家地区
交易量
-
china
160508
-
vietnam
52327
-
costa rica
44217
-
south korea
19771
-
thailand
15698
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
26373
-
cang cat lai hcm vn
25175
-
vnzzz vn
17418
-
vnzzz
15647
-
cua khau huu nghi lang son
12872
-
公司名
交易量
-
shanghai
24777
-
vnzzz vn
22248
-
vnzzz
21515
-
pingxiang
16494
-
laem chabang
11057
-
交易日期
2024/06/30
-
供应商
---
采购商
---
-
出口港
pingxiang
进口港
---
-
供应区
---
采购区
---
-
重量
4958.0 KG
金额
5949.6
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
staircase structure: steel stair handrail, shaped and drilled, (branded goods). size: 200-600cm long. 100% new