[越南] HS编码7308900200
编码描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê "13-16 & 18-21"; ống tuýp 14-18; tô vít; tay khởi động & vam bánh đà) (s1115an) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel parts,engine chain
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7308900200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计167笔交易记录。上图是HS编码7308900200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
26
-
ооо рольф импорт
25
-
оао автоваз
18
-
fiat auto argentina s.a.
18
-
sisal cr s.a.
18
-
公司名
交易量
-
other
210
-
jiangxi jiangling motors i e co
26
-
tcl king elct appliance huizhou
16
-
производитель ооо проктер энд гэмбл новомосковск
16
-
shiyan pingyun industrial&tarde co.ltd.
14
-
国家地区
交易量
-
other
641
-
china
395
-
united states
273
-
panama
44
-
japan
36
-
公司名
交易量
-
los angeles
93
-
long beach ca
70
-
aeropuerto com a merino b
65
-
san antonio
58
-
newark nj
57
-
公司名
交易量
-
shanghai
85
-
busan
39
-
miami
39
-
miami mia miami international airport
38
-
ua київ
33
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
568.69
-
HS编码
7308900200
产品标签
steel parts
engine chain
-
产品描述
dc1919a688ba - đề can cảnh báo điều hòa xe, hàng mới 100% @