首页> HS编码库> 越南> HS编码73084090

[越南] HS编码73084090

编码描述:phụ kiện cột chống dw22 gồm: cụm đầu cột gồm 4 chi tiết đầu cột gối đầu, chốt d10, vòng đệm (dw 00. 01) ; chốt đầu cột (gb 879-86) ; tay cầm (dw 00-01) ; lò xo (dw 00-04) ; cụm đế cột (đã hàn móc dưới lò xo) dw 00. 03; van tam th"ng (dzf 00b) ; xy lanh; p @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: steel scaffold

  • 公司名 交易量
  • vingal vnstell industries joint sto 5739
  • cong ty tnhh tri viet 2889
  • công ty cổ phần mạ kẽm công nghiệp vingal vnsteel 1723
  • cong ty co phan ma kem cong nghiep vingal vnsteel 1655
  • công ty tnhh trí việt 754

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 18460
  • vietnam 15643
  • costa rica 3704
  • other 1615
  • south korea 1111
  • 公司名 交易量
  • vnzzz vn 4163
  • vnzzz 3103
  • cang cat lai hcm 2355
  • cang cat lai hcm vn 1952
  • cua khau mong cai quang ninh 1785

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/31
  • 供应商 garaventa ag
    采购商 công ty tnhh doppelmayr việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Switzerland
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 5487.90324
  • HS编码 73084090
    产品标签 steel scaffold
  • 产品描述 cột trụ tháp đỡ dây cáp (dqt element, straight 1.0-2.0m), cao 1.0-2.0m, chi tiết theo packing list đính kèm, phục vụ công việc bảo trì hệ thống cáp treo, hàng đã qua sử dụng.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894