[越南] HS编码73084090
编码描述:phụ kiện cột chống dw22 gồm: cụm đầu cột gồm 4 chi tiết đầu cột gối đầu, chốt d10, vòng đệm (dw 00. 01) ; chốt đầu cột (gb 879-86) ; tay cầm (dw 00-01) ; lò xo (dw 00-04) ; cụm đế cột (đã hàn móc dưới lò xo) dw 00. 03; van tam th"ng (dzf 00b) ; xy lanh; p @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel scaffold
-
公司名
交易量
-
vingal vnstell industries joint sto
5457
-
cong ty tnhh tri viet
2788
-
cong ty co phan ma kem cong nghiep vingal vnsteel
1655
-
công ty tnhh sugiko việt nam
660
-
cong ty tnhh illho formwork system
616
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh mot thanh vien kyc machine industries viet nam
3573
-
cong ty tnhh hory viet nam
2306
-
chanhsha xiangjia metal material trading co.ltd.
1964
-
cty tnhh kyc machine industry viet nam
1564
-
cong ty tnhh mot thanh vien kyc machine industries viet nam kcx
1411
-
国家地区
交易量
-
china
15685
-
vietnam
12504
-
costa rica
3704
-
other
1615
-
south korea
1105
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
4163
-
vnzzz
3103
-
cang cat lai hcm
2355
-
cang cat lai hcm vn
1952
-
cua khau mong cai quang ninh
1785
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
4236
-
vnzzz
3169
-
pingxiang
1852
-
tianjinxingang
1590
-
other
1522
-
交易日期
2024/06/29
-
供应商
shanghai st chic international trading co ltd.
采购商
baizhou construction and installation co., ltd
-
出口港
shanghai
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
54447.347
-
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
-
产品描述
construction components: scaffolding used for construction, made of iron, used goods, still intact (not used in underground mining)