[越南] HS编码7307110100
编码描述:lá thép lò xo dùng cho xe có động cơ, xe tải các loại (không nhãn hiệu) - size (mm) : 70*15*1200, hàng bán thành phẩm, mới 100%, sản xuất tại trung quốc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pump,mechanical steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7307110100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码7307110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
apex shipping ltd.
3
-
aerocasillas s.a.
2
-
finning chile s.a.
2
-
robert bosch llc
2
-
ооо ниссан мотор рус
2
-
公司名
交易量
-
other
21
-
apex maritimes shanghai co
3
-
parker hannifin oildyne division
1
-
huhtamaki foodservice inc.
1
-
jumbo manufacturing co
1
-
国家地区
交易量
-
china
28
-
united states
23
-
other
21
-
germany
3
-
hong kong
3
-
公司名
交易量
-
valparaiso
7
-
los angeles
6
-
aerop a m benitez
4
-
miami
4
-
newark nj
4
-
公司名
交易量
-
shanghai
8
-
callao
3
-
hong kong
3
-
miami
3
-
miami mia miami international airport
3
-
交易日期
2014/12/26
-
供应商
nanfeng pump industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vĩnh phú
-
出口港
---
进口港
vict port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2194.4
-
HS编码
7307110100
产品标签
pump
mechanical steel
-
产品描述
bơm nước loại ly tâm đa tầng cdlf 12-12 fswsc (7.5 kw, 3 pha, 12 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm) . hiệu cnp. mới 100% @