[越南] HS编码7306909900
编码描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ,kt[ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi không khung, cỡ[ (60x45) - (<90x63) ]cm, dày3mm và giá đỡ (không vòi nước,không cần gạt,không có bộ phận xả nước) mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7306909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计137笔交易记录。上图是HS编码7306909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
bluesteel industries inc.
363
-
monark equipment corp.
269
-
imperatum hardware trading
122
-
goshi philippines inc.
105
-
almex technologies philippines inc.
98
-
公司名
交易量
-
other
526
-
kyowa mfg., co. ltd.
350
-
caterpillar
200
-
goshi giken co.ltd.
123
-
dongguan city shun quan toys co. ltd
109
-
国家地区
交易量
-
costa rica
2712
-
philippines
1079
-
china
1042
-
other
848
-
united states
521
-
公司名
交易量
-
molalla al
304
-
los angeles
169
-
long beach ca
106
-
valparaiso
80
-
москва
75
-
公司名
交易量
-
sherwood
215
-
shanghai
113
-
poperinge
86
-
hong kong
81
-
miami mia miami international airport
79
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
fullrich industries co
采购商
công ty tnhh phụ liệu giày phú tường trình
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2036.8
-
HS编码
7306909900
产品标签
steel tube
-
产品描述
giấy tráng phủ (bo hui) định lượng 210gsm,78.7cm, hàng mới 100% @