[越南] HS编码73065019
编码描述:pipe dn65 water inlet heat exchanger/ống dẫn nước dn65 cho đường hồi của bộ trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ, đường kính 2.5", bộ gồm 4 ống 500mmx2.5"; 260mmx2.5"; 504mmx2.5"; 438mmx2.5", hàng mới 10 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
welded pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73065019的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计488笔交易记录。上图是HS编码73065019的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
national steel industries ltd.
66
-
công ty tnhh kueng shyenq việt nam
64
-
maruwai coal
38
-
công ty tnhh dệt may s.power việt nam
21
-
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien noi hoi khanh phong
19
-
公司名
交易量
-
wuxi shuanghuan heavy
66
-
chuan yih iron material co.ltd.
60
-
castle care t a ie piping co
32
-
lin hsing machinery ind co.ltd.
19
-
first team hk ltd.
16
-
国家地区
交易量
-
china
225
-
other
90
-
vietnam
77
-
taiwan
69
-
costa rica
67
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
98
-
tanjung priok
79
-
cang cat lai hcm vn
65
-
banjarmasin
38
-
vnzzz
32
-
公司名
交易量
-
shanghai
84
-
taichung
49
-
vnzzz
36
-
vnzzz vn
34
-
westport port klang
32