首页> HS编码库> 越南> HS编码73053190

[越南] HS编码73053190

编码描述:bộ ống hạ (tiếp) liệu của lò điện bao gồm: 6 cái ống tiếp liệu phi 21x6, h =1900; 6 cái phi 325x6, l= 1900, 1 cái phi 377x8, l= 1500; 1 bộ ống cụm nguyên liệu i, 1 bộ ống cụm ống cụm nguyên liệu ii, 1 bộ cụm ống cụm ống nguyên liệu iii, iv,v @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: crude steel pipe

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc 1427
  • .ptsc mechanical&constructi 1301
  • công ty tnhh apds việt nam 743
  • liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan 453
  • vietnam russia joint venture vietsovpetro 380

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • south korea 3256
  • china 1693
  • costa rica 1018
  • korea 877
  • vietnam 778
  • 公司名 交易量
  • vnzzz 605
  • cang ben nghe hcm vn 470
  • cang ha luu ptsc vt 434
  • cang ha luu ptsc vt vn 405
  • cang cat lai hcm vn 369

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/29
  • 供应商 velocity energy pte ltd.
    采购商 công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Korea
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 111254.902465
  • HS编码 73053190
    产品标签 crude steel pipe
  • 产品描述 ống thép hợp kim, k ren, mặt cắt ngang hình tròn, hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, làm kết cấu giàn dk, kt:od 2286 xwt 65 (mm),api 2w gr.60. mới 100%. #&65,151mt.1697,67usd sql:b1418210001
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894