[越南] HS编码73053190
编码描述:bộ ống hạ (tiếp) liệu của lò điện bao gồm: 6 cái ống tiếp liệu phi 21x6, h =1900; 6 cái phi 325x6, l= 1900, 1 cái phi 377x8, l= 1500; 1 bộ ống cụm nguyên liệu i, 1 bộ ống cụm ống cụm nguyên liệu ii, 1 bộ cụm ống cụm ống nguyên liệu iii, iv,v @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
crude steel pipe
-
公司名
交易量
-
.ptsc mechanical&constructi
1301
-
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
930
-
liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan
453
-
vietnam russia joint venture vietsovpetro
380
-
cong ty co phan thuong mai va dich vu dau khi bien
343
-
公司名
交易量
-
ah&m energy services pte ltd.
1093
-
velocity energy pte ltd.
520
-
swiber offshore (india) pvt. ltd/cong ty tnhh dich vu ckhh ptsc
437
-
pt gunanusa utama fabricators
427
-
kurvers france
414
-
国家地区
交易量
-
south korea
3238
-
china
1394
-
costa rica
1018
-
vietnam
544
-
other
269
-
公司名
交易量
-
vnzzz
605
-
cang ben nghe hcm vn
470
-
cang ha luu ptsc vt
434
-
cang ha luu ptsc vt vn
405
-
cang cat lai hcm vn
369
-
公司名
交易量
-
masan kr
773
-
vnzzz
609
-
busan kr
310
-
busan new port kr
266
-
pyeongtaek kr
253