[越南] HS编码73051990
编码描述:steel tube carbon south korea spiral not government paint used for lead oil lead air, diameter outside 800mm, thick 7.4mm, long 12m,(c=0.13-0.14; si=0.19-0.23; mn=0.39-0.41; p=0.016-0.017; s=0.012-0.014), new 100 percent (9 tube) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel tube
-
公司名
交易量
-
jinko solar (vietnam) industries co., ltd
220
-
công ty cổ phần xây dựng và công nghệ cao htc
37
-
công ty tnhh dây cáp điện ôtô sumiden việt nam
36
-
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ an hoàng phát
33
-
công ty cổ phần thép hoà phát hải dương
33
-
公司名
交易量
-
the it electronics eleventh design&research institute scientific&t
137
-
suzhou shijing environmental technologies co.ltd.
84
-
sentec e&e co.ltd.
53
-
guangxi pingxiang futai imports exp trade co.ltd.
43
-
cong ty tnhh cong nghiep quang nam
37
-
国家地区
交易量
-
china
585
-
costa rica
153
-
vietnam
108
-
south korea
56
-
taiwan
48
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
89
-
cang cat lai hcm
78
-
ho chi minh city
74
-
cua khau huu nghi lang son
41
-
sumiden viet nam vn
36
-
公司名
交易量
-
tianjinxingang
76
-
china
70
-
pingxiang
62
-
vnzzz vn
55
-
suzhou
51