[越南] HS编码7305119900
编码描述:th07 - thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình chữ nhật (t1.2 w13 h38 l5400) mm/ steel tube hot rolling finished @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tape,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7305119900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码7305119900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
basf mexicana y o
1
-
thermadyne industries ltd.
1
-
komatsu chile s.a.
1
-
lg electroncis panama s am
1
-
duckwall alco stdres inc.
1
-
公司名
交易量
-
jiangxi jiangling motors i e co
1
-
andritz ksters inc.
1
-
skf latintrade inc.
1
-
nuplex resin
1
-
kiswire ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
other
10
-
china
6
-
belgium
1
-
colombia
1
-
hong kong
1
-
公司名
交易量
-
lpaf
2
-
newark nj
2
-
veracruz
2
-
aeropuerto com a merino b
1
-
antofagasta
1
-
公司名
交易量
-
buenos aires
1
-
callao
1
-
cartagena
1
-
frankfurt
1
-
gioia tauro
1
-
交易日期
2015/06/02
-
供应商
shenzhen xinbaili imports&export co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ hà ngọc
-
出口港
---
进口港
icd phuoc long hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4805
-
HS编码
7305119900
产品标签
cotton
tape
-
产品描述
vải 80%cotton 20 % polyester khổ 1,5m (hàng tồn kho) , mới 100% không hiệu @