首页> HS编码库> 越南> HS编码73030011

[越南] HS编码73030011

编码描述:ống gang cầu đường kính ngoài 400mm, dài 6m hiệu xinxing dùng cho hệ thống cấp nước sạch đã bao gồm gioăng cao su, bulong và mỡ bôi trơn ("xinxing" ductile iron pipes including 101% epdm rubber gaskets, bolts, nuts and lubricant), hàng mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: connector

  • 公司名 交易量
  • công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật cơ điện lạnh r e e 180
  • cty tnhh saigon precision 129
  • công ty cổ phần đầu tư phát triển vân giang 95
  • saigon precision co ltd. 84
  • cong ty tnhh furukawa automotive parts vietnam 78

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 818
  • vietnam 178
  • costa rica 154
  • other 154
  • japan 128
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 216
  • cang cat lai hcm vn 125
  • ho chi minh city 82
  • vnzzz 73
  • cang tien sa d nang 67

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/29
  • 供应商 guangxi pingxiang tianyou trading co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần thiết bị đông đô
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 60042.9
  • HS编码 73030011
    产品标签 connector
  • 产品描述 ống gang dẻo dn300mm x 7,2mm x 6000mm (k9), không có đầu nối, dạng gang đúc, dùng dẫn nước, (đường kính 300mm+-10%). mới 100% do xinxing ductile iron pipes co.,ltd - tqsx
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894