首页> HS编码库> 越南> HS编码73029090

[越南] HS编码73029090

编码描述:mục16 dmmt1312/ttr-txnk:(thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống đường ray (tk)) :phụ kiện liên kết (loại ốc) cho đoạn ray cho thiết bị rửa tàu (w1), buồng rửa giá chuyển hướng (m3). mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: tramway construction material of iron

  • 公司名 交易量
  • mabuchi motor vietnam ltd. 3012
  • công ty tnhh mabuchi motor việt nam 771
  • cong ty tnhh furukawa automotive parts vietnam 227
  • công ty tnhh takako việt nam 181
  • cong ty trach nhiem huu han on semiconductor viet nam 114

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 3017
  • costa rica 1525
  • china 1466
  • other 389
  • japan 219
  • 公司名 交易量
  • vnzzz 1676
  • vnzzz vn 536
  • cang cat lai hcm 354
  • kho cty mabuchi motor vn (amata) 221
  • cang cat lai hcm vn 169

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/29
  • 供应商 henan zongxiang heavy industries imports export co.ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp dha
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2068
  • HS编码 73029090
    产品标签 tramway construction material of iron
  • 产品描述 kẹp ray bằng thép, mã sản phẩm: wjk-qu100, vật liệu zg270-500, kt: 94mm x 67mm, 2 cái/set, dùng để lắp ráp cố định đường ray xe chở than trong nhà máy thép, hiệu hongyang,hãng sx: hongyang, mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894