[越南] HS编码73029090
编码描述:mục16 dmmt1312/ttr-txnk:(thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống đường ray (tk)) :phụ kiện liên kết (loại ốc) cho đoạn ray cho thiết bị rửa tàu (w1), buồng rửa giá chuyển hướng (m3). mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tramway construction material of iron
-
公司名
交易量
-
mabuchi motor vietnam ltd.
2970
-
cong ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
227
-
công ty tnhh takako việt nam
181
-
cong ty trach nhiem huu han on semiconductor viet nam
114
-
công ty tnhh mabuchi motor việt nam
99
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh sx tm dv huynh duc
2365
-
cong ty tnhh misumi viet nam chi nhanh thanh pho ho chi minh
420
-
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu huynh duc
288
-
cong ty tnhh ky thuat dat chi
220
-
cong ty tnhh sx tm va dich vu huynh duc
154
-
国家地区
交易量
-
vietnam
2303
-
costa rica
1525
-
china
1271
-
other
389
-
japan
209
-
公司名
交易量
-
vnzzz
1676
-
vnzzz vn
536
-
cang cat lai hcm
354
-
cang cat lai hcm vn
169
-
cat lai port hcm city
136
-
公司名
交易量
-
vnzzz
1830
-
vnzzz vn
546
-
shanghai
292
-
shenzhen
116
-
pingxiang
77
-
交易日期
2024/06/28
-
供应商
cong ty tnhh sx tm dv huynh duc
采购商
mabuchi motor vietnam ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
98.23
-
HS编码
73029090
产品标签
tramway construction material of iron
-
产品描述
stainless steel guide part (847*60*35)mm (replacement parts for small engine manufacturing machines) (100% new product) [v530440848]/a0015