[越南] HS编码72172091
编码描述:dây thép mạ kẽm astm b498 đường kính 2,1mm có hàm lượng carbon trên 0,6% dùng làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm acsr. (chúng thư:1226/n1,11/tđ ngày 5/1/12 & 204/cnptplhcm-nv ngày2/2/12) 5/1/12 & 204/cnptplhcm-nv ngày2/2/12) hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
galvanized steel wire
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần địa ốc cáp điện thịnh phát
1013
-
công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại sao thủy
408
-
công ty cp dây cáp điện việt nam
374
-
thinh phat cables joint stock co
349
-
công ty cổ phần cáp điện và hệ thống ls vina
335
-
公司名
交易量
-
gongyi hengxing hardware co
1444
-
wir industrial group ltd.
912
-
zhejiang guangming power transmission material corp.
711
-
zhejiang wansheng yunhe steel capble co.ltd.
692
-
hopes ecotrade international group ltd.
431
-
国家地区
交易量
-
china
6461
-
costa rica
838
-
other
116
-
japan
70
-
india
30
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1645
-
cang cat lai hcm vn
1192
-
cat lai port hcm city
1119
-
cảng cát lái hồ chí minh
455
-
dinh vu port hai phong
381
-
公司名
交易量
-
ningbo
1311
-
qingdao
937
-
qingdao cn
796
-
tianjinxingang
624
-
shanghai
542
-
交易日期
2024/07/30
-
供应商
zhejiang wansheng yunhe steel capble co.ltd.
采购商
viet nam electric cable corp.
-
出口港
qingdao
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
4846.0 KG
金额
4579.47
-
HS编码
72172091
产品标签
galvanized steel wire
-
产品描述
galvanized steel wire is used as the bearing core for acsr aluminum electrical cables, gsw diameter 2.50mm, carbon content 0.6% used in the production of electric cables. 100% new product