[越南] HS编码7217109900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: bát phanh (04 chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213025) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cloth towels,hair shaves,black-haired wig
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7217109900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计188笔交易记录。上图是HS编码7217109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо фольксваген груп руc
38
-
aerocasillas s.a.
27
-
peugeot citgroen argentina s.a.
26
-
ford argentina sca
17
-
finning chile s.a.
17
-
公司名
交易量
-
other
347
-
шкода ауто а.
20
-
samsung sdi america cin
17
-
pingxiang jin fu xiang imports&export trade co.ltd.
14
-
shenzen zhuoying industrial co.ltd.
14
-
国家地区
交易量
-
other
787
-
china
506
-
united states
394
-
japan
110
-
south korea
93
-
公司名
交易量
-
long beach ca
131
-
los angeles
91
-
valparaiso
83
-
aeropuerto com a merino b
75
-
newark nj
61
-
公司名
交易量
-
busan
86
-
shanghai
85
-
hong kong
82
-
miami mia miami international airport
73
-
yantian
63
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
shenzen zhuoying industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh liên kết thái bình
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
15.1
-
HS编码
7217109900
产品标签
hair shaves
cloth towels
black-haired wig
-
产品描述
khăn lau bằng vải (bc0049) , mới 100% @