[越南] HS编码72155091
编码描述:thép không hợp kim,c<0,6% tính theo trọng lượng,dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội,phù hợp làm thép cốt bê tông theo qc kỷ thuật quốc gia:qcvn 7:2011,đk:13mmx3m. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,alloy steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72155091的贸易报告基于越南的2021-10至2022-09期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码72155091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
serviacero especiales s a de c v
595
-
aceros levinson s s.a.de c.v.
320
-
hirschvogel components mexico s.a.
286
-
aceros coyote s.a.de c.v.
269
-
palme internacioanl s.a.
215
-
公司名
交易量
-
tuyper s.a.
462
-
jyoti steel industries
451
-
trafilix s.p.a.
334
-
hascelik sanayi ve ticaret
238
-
nueva incal s.a.
197
-
国家地区
交易量
-
spain
882
-
india
704
-
turkey
542
-
italy
419
-
china
256
-
公司名
交易量
-
lutterworth
1436
-
uruguay
1384
-
iguazu
1048
-
maidstone
44
-
boston
17
-
公司名
交易量
-
jurong singapore
6
-
vnzzz vn
6
-
incheon intl apt seo
2
-
singapore
2
-
vnzzz
2