[越南] HS编码72149990
编码描述:thép các bon dạng thanh, tròn cán nóng không hợp kim dùng cho cơ khí chế tạo. mới 100%, kí hiệu: s50c đường kính 42mm x 6000mm. thành phần: (% c 0. 5; si 0. 25-0. 26; mn 0. 69-0. 73; p 0. 011-0. 014; s 0. 013-0. 015; cr 0. 08; ni 0. 01; cu 0. 02; b 0. 001 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh kingwin material technologies
280
-
cong ty tnhh unika viet nam
230
-
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
210
-
cong ty cp cong nghiep chinh xac viet nam
148
-
công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí rk
132
-
公司名
交易量
-
apex leader international ltd.
320
-
shijiazhuang iron steel co.ltd.
165
-
vulcan industries
149
-
sato shoji corp.
142
-
unika as
123
-
国家地区
交易量
-
costa rica
1976
-
china
1230
-
other
761
-
japan
321
-
taiwan
271
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1040
-
vnzzz
553
-
tan cang hai phong
400
-
cảng cát lái hồ chí minh
335
-
cang dinh vu hp
267
-
公司名
交易量
-
vnzzz
807
-
kaohsiung takao
565
-
kobe hyogo
292
-
chubu apt aichi
231
-
busan
187