[越南] HS编码72149910
编码描述:ss 25.4 you bet i would 25.4#&steel bar, mechanical, no metal, translational horizontal square, worker hot (levels of carbon under index falling 0.6 %) ss400/ss540 25.4 25.4 you bet i would you bet i would (3000mm (ss400), new 100 % (stt3), qd:10pcs erp @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel bar,air solid metal
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72149910的贸易报告基于越南的2016-11至2017-10期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码72149910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ô tô doosung việt nam
3
-
công ty tnhh sản xuất kinh doanh vật tư thiết bị công nghiệp
3
-
công ty tnhh việt vang
2
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đóng tàu hạ long
2
-
công ty tnhh đông nam
1
-
公司名
交易量
-
sunspeed holdings group ltd.
3
-
daye special steel co.ltd.
3
-
shangai empire international trading co.ltd.
2
-
wenzhou beide international trade co.ltd.
2
-
eurocharm innovation co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
china
13
-
costa rica
1
-
taiwan
1
-
公司名
交易量
-
cảng hải phòng
5
-
dinh vu port hai phong
4
-
chua ve port hai phong
2
-
cat lai port hcm city
1
-
cua khau quoc te bo y kon tum
1
-
公司名
交易量
-
shanghai
2
-
taichung
1
-
unknown
1
-
xingang
1
-
交易日期
2017/11/22
-
供应商
eurocharm innovation co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
-
出口港
taichung
进口港
nam hai
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
170.264
-
HS编码
72149910
产品标签
steel bar
air solid metal
-
产品描述
ss 25.4 you bet i would 25.4#&steel bar, mechanical, no metal, translational horizontal square, worker hot (levels of carbon under index falling 0.6 %) ss400/ss540 25.4 25.4 you bet i would you bet i would (3000mm (ss400), new 100 % (stt3), qd:10pcs erp @