[越南] HS编码72141011
编码描述:a-450340#&bar stainless steel metal handles hot,face cut circular african 40 long 4500mm (component including c:16-ounce percent,si:0,20 percent,mn:0,68 percent,p:0,017 percent,s:0,011 percent,cuban:0,11 percent, vanilla:0,04 percent,cr:0,13 percent,mo:0. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel,steel rod
-
公司名
交易量
-
cty tnhh sản phẩm công nghiệp toshiba asia
450
-
cong ty tnhh viet nam success
275
-
cty tnhh việt nam top vision industries
170
-
chau duong international industries co.ltd.
153
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu đình đô
131
-
公司名
交易量
-
global asia material co.ltd.
530
-
shandong wantong marine engineering co.ltd.
356
-
yamaguchi seiko co.ltd.
344
-
nakagawa special steel việt nam co.inc.
305
-
best pathway international ltd.
215
-
国家地区
交易量
-
china
2526
-
japan
594
-
costa rica
437
-
taiwan
263
-
other
141
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
781
-
cang cat lai hcm vn
400
-
kcn vsip bình dương
292
-
vsip industrial zone binh duong
117
-
tan cang hai phong
102
-
公司名
交易量
-
shanghai
525
-
kobe hyogo
379
-
qingdao
263
-
taichung
169
-
shanghai cn
147
-
交易日期
2025/07/31
-
供应商
wei sheng steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14.0616
-
HS编码
72141011
产品标签
stainless steel
steel rod
-
产品描述
j106-nk021#&thép tròn không hợp kim 16x6000mm, mác thép s355jr, cán nóng chưa tráng phủ mạ, mới 100%. nhà sx baowu jfe special steel