首页> HS编码库> 越南> HS编码7213910200

[越南] HS编码7213910200

编码描述:vải dệt thoi từ sợi thuỷ tinh dùng để làm cốt đĩa đá mài, black cg 220g/m2, 6 holes /inch, đường kính ngoài 177mm x đường kính lỗ tâm 23bmm; hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: engine,tires,sensor

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7213910200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计22笔交易记录。上图是HS编码7213910200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • finning chile s.a. 8
  • sisal cr s.a. 8
  • peugeot citgroen argentina s.a. 6
  • blanko 20 gmbh & co.kg 6
  • ооо фольксваген груп руc 5

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 106
  • united states 62
  • china 50
  • south korea 17
  • japan 12
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 21
  • aeropuerto com a merino b 14
  • valparaiso 12
  • los angeles 11
  • manzanillo 9

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/09
  • 供应商 jiangxi jiangling motors i e co
    采购商 công ty tnhh ford việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 315.9
  • HS编码 7213910200
    产品标签 engine tires sensor
  • 产品描述 7c19b018k29aat9ah - ốp trụ b xe van, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894