[越南] HS编码72125094
编码描述:thép không hợp kim, cán phẳng, có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, bề mặt được mạ nhôm, dạng cuộn - aluminized steel sheet in coil 1.2*362*coilmm(sa1d-80) (tham khảo gđ: 1257/tb-tchq) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel,steel plate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72125094的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计534笔交易记录。上图是HS编码72125094的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyoda giken vietnam co.ltd.
347
-
pt nichias rockwool indonesia
289
-
p.t.international chemical industrial co.ltd.
154
-
công ty tnhh aikawa việt nam
92
-
công ty tnhh toyoda giken việt nam
62
-
公司名
交易量
-
cong ty co phan smc ha noi
469
-
nichias corp
189
-
công ty tnhh hanoi steel center
145
-
công ty tnhh gia công và dịch vụ thép sài gòn
145
-
nichias fgs sdn bhd
95
-
国家地区
交易量
-
vietnam
362
-
japan
246
-
other
189
-
malaysia
100
-
costa rica
49
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
458
-
vnzzz vn
42
-
kein hing muramoto
28
-
cang cat lai hcm vn
21
-
kein hing muramoto vn
19
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
198
-
penang georgetown
178
-
kobe
121
-
vnzzz
90
-
tokuyama
59