首页> HS编码库> 越南> HS编码72121093

[越南] HS编码72121093

编码描述:thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn có phủ mạ, tráng thiếc spte 0.4x86. kích thước: dày 0.4mm, rộng 86 mm. có hàm lượng carbon trên 0.6% (nguyên liệu tương đương với :17,223 pcs mã hàng kvc0473) 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: steel rolling

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码72121093的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计313笔交易记录。上图是HS编码72121093的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh noda kogyo việt nam 111
  • rhythm kyoshin hanoi co.ltd. 86
  • cong ty tnhh rhythm kyoshin ha noi 71
  • công ty tnhh rhythm kyoshin hà nội 24
  • p t energizer indonesia 15

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • taiwan 87
  • costa rica 68
  • vietnam 60
  • china 49
  • japan 34
  • 公司名 交易量
  • vnzzz vn 32
  • tan cang hai phong vn 31
  • tan cang hai phong 22
  • dinh vu nam hai vn 21
  • cang xanh vip vn 20

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/12/20
  • 供应商 ultrametal s.a.
    采购商 rhythm kyoshin hanoi co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 6186.0
    金额 1155.33
  • HS编码 72121093
    产品标签 steel rolling
  • 产品描述 rkh326spte#&thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn có phủ mạ, tráng thiếc spte 2.8/2.8 0.5x62xc. kích thước: dày 0.5mm, rộng 62 mm. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894