[越南] HS编码72121013
编码描述:thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (đã được mạ, tráng thiếc bằng phương pháp điện phân) ks d 3516 spte dày 0.6mm rộng 130mm (c 0.04%;mn 0.22%; p 0.013%; s 0.008%; al 0.051%; fe 99.658%). mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel coil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72121013的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计8501笔交易记录。上图是HS编码72121013的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
mpv
1790
-
công ty tnhh việt nam iritani
942
-
công ty tnhh kim khí dong shin việt nam
901
-
công ty tnhh công nghệ chính xác jfs việt nam
836
-
công ty tnhh canon việt nam
748
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh hanoi steel center
6841
-
cong ty tnhh hanoi you steel co.ltd.
819
-
kunshan shiding precision electronics co.ltd.
636
-
công ty trách nhiệm hữu hạn hanoi you steel
444
-
ningbo sunrise elc technologies co.ltd.
304
-
国家地区
交易量
-
vietnam
2713
-
china
1963
-
japan
1880
-
costa rica
1573
-
south korea
245
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
1477
-
vnzzz
999
-
mizuho precision vn vn
776
-
mizuho precision vn
392
-
null
392
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
2717
-
vnzzz
2538
-
shanghai cn
450
-
other cn
271
-
ningbo
146
-
交易日期
2022/12/30
-
供应商
taoyun metal material co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác jfs việt nam
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
7470.5
金额
856.25
-
HS编码
72121013
产品标签
stainless steel coil
-
产品描述
a6y160045#&thép không hợp kim cán phẳng (c<0.6% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, đã được mạ thiếc, kích thước: t0.15mm*w74mm*c, hàng mới 100% @