[越南] HS编码72121011
编码描述:electrolytic tinplate in coil 10mm(w) x 0.25mm (t) x coil (thép cuộn mạ thiếc dập số dùng để dập số loại 10mm(w) x 0.25mm (t) x coil; dạng đai và dải cuộn, có chiều rộng không quá 25mm). hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,soldering iron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72121011的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计94笔交易记录。上图是HS编码72121011的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh yamashin viet nam
40
-
công ty tnhh điện tử noble việt nam
35
-
công ty tnhh yamashin việt nam
18
-
coral bay nickel corp.
15
-
sentec vietnam co.ltd.
10
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh hanoi steel center
56
-
teikoku tsushin kogyo co.ltd.
35
-
sentec e&e co.ltd.
19
-
sumitomo corp.global metals co.ltd.
7
-
archson international co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
japan
28
-
vietnam
27
-
taiwan
21
-
costa rica
11
-
singapore
11
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
15
-
tan cang hai phong vn
14
-
tan cang hai phong
8
-
vnzzz
6
-
vnzzz vn
5
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa jp
20
-
taichung tw
14
-
yokohama kanagawa
10
-
vnzzz
6
-
vnzzz vn
5
-
交易日期
2023/12/07
-
供应商
cong ty tnhh ha noi steel center
采购商
yamashin vietnam co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
171.0 KG
金额
411.939
-
HS编码
72121011
产品标签
soldering iron
steel
-
产品描述
spte0.3x20z0v000#&flat-rolled non-alloy steel coil, tin-plated with electrolytic pp, not varnished or coated with plastic, hlc< 0.6%tl