[越南] HS编码72119091
编码描述:4#&tấm thép không hợp kim cán phẳng sk5(sk85) chưa phủ, mạ hoặc tráng (hàm lượng cacbon 0.8-0.9%), kích thước t0.7*102*500mm dùng để chế tạo tay gạt lăn sơn, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
wheel,coil of strip
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72119091的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计58笔交易记录。上图是HS编码72119091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
tva steel pty ltd
50
-
công ty tnhh hirota precision vn
10
-
công ty tnhh hirota precision vn
9
-
tpt international inc.
5
-
công ty tnhh hitachi cable việt nam
4
-
公司名
交易量
-
phu thinh phat construction material company limited
50
-
cty tnhh juki viet nam
11
-
cong ty tnhh juki viet nam
8
-
ecograph
7
-
imarketkorea.inc.
4
-
国家地区
交易量
-
vietnam
22
-
costa rica
13
-
japan
9
-
philippines
5
-
south korea
5
-
公司名
交易量
-
ho chi minh airport vn
9
-
vnzzz vn
9
-
vnzzz
8
-
noi bai airport
7
-
hitachi cable vn
4
-
公司名
交易量
-
vnzzz
13
-
vnzzz vn
10
-
incheon intl apt seo
4
-
kansai int apt osa jp
4
-
narita apt tokyo
3