首页> HS编码库> 越南> HS编码72119012

[越南] HS编码72119012

编码描述:thép tấm không hợp kim, cán nguội dạng dải. kích thước : rộng: 0.45m x dài: 1.2 m x dày :3mm), chưa được tráng, mạ phủ. hàm lượng carbon 0.45-0.6% dùng làm nguyên liệu sản xuất. hàng mới 100%.#&vn @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: coil

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码72119012的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计110笔交易记录。上图是HS编码72119012的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh iki cast viet nam 77
  • công ty tnhh iki cast việt nam 68
  • mk seiko vietnam co.ltd. 16
  • cong ty tnhh minami viet nam 10
  • querwin trading co.ltd. 9

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 80
  • japan 16
  • china 12
  • costa rica 12
  • south korea 3
  • 公司名 交易量
  • jnpt 29
  • cang vict 16
  • cang cat lai hcm vn 6
  • vnzzz vn 3
  • cang cat lai hcm 2

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/18
  • 供应商 cong ty tnhh phat trien thuong mai dich vu ngoc diep
    采购商 iki cast viet nam co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 52300.0 KG
    金额 28451.723
  • HS编码 72119012
    产品标签 coil
  • 产品描述 1110-4#&non-alloy steel plate, cold-rolled in strips. size :0. 45 m x length: 1.2 m x thickness: 3 mm, not coated or plated. carbon content 0.45-0.6%. imported as raw materials for production.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894