[越南] HS编码72111991
编码描述:sphc-po-3,5*138:thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng (3,5*138mm) (nvl cấu thành sp ae-141291 (1))/ chuyển đối theo mục 1 tk 102972469830(06/11/19) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
alloy steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72111991的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1354笔交易记录。上图是HS编码72111991的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
muro tech vietnam corp.
486
-
công ty tnhh yaban chain industrial việt nam
186
-
vietnam haiphong hongyuan machinery manufactory co.ltd.
163
-
ride control mexicana s de r l de c v
90
-
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
87
-
公司名
交易量
-
muro coporation
573
-
benwood international
191
-
nam phat steel trading&servicing joint stock
148
-
nam phat steel trading&servicing joint stock c
125
-
công ty cổ phần thép kỳ nam
85
-
国家地区
交易量
-
costa rica
364
-
japan
364
-
taiwan
193
-
china
187
-
other
143
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
380
-
cang cat lai hcm
262
-
kein hing muramoto vn
45
-
green port hp
40
-
dinh vu nam hai
27
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa jp
263
-
yokohama kanagawa
159
-
vnzzz
93
-
kaohsiung takao tw
91
-
kaohsiung takao
54