[越南] HS编码72111391
编码描述:thép băng (cán nóng, dạng đai-dải, hrpo -jis g3131, loại 2- dai cứng,kích thước không đồng nhất, độ dày (1.4 - 3.2)mm, chiều rộng (34-520)mm, dạng băng-cuộn, hàng mới 100%, sxt nhật) @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72111391的贸易报告基于越南的2020-08至2021-07期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码72111391的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh minami viet nam
26
-
pt quantum cahaya mandiri
5
-
pt yokogawa manufacturing batam
4
-
cong ty tnhh lms vina
3
-
pt jawa power
2
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh mot thanh vien thuong mai javina
26
-
pt quantum cahaya mandiri
5
-
yokogawa electric asia pte ltd
4
-
sujineng
3
-
quinta raddison ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
indonesia
5
-
singapore
4
-
costa rica
3
-
japan
2
-
other
2
-
公司名
交易量
-
tanjung balai karimun
5
-
batu ampar
4
-
cang cat lai hcm vn
2
-
tanjung perak
2
-
ho chi minh city
1
-
公司名
交易量
-
jurong singapore
4
-
los angeles
2
-
jakarta
1
-
osaka osaka jp
1
-
yokohama kanagawa jp
1