[越南] HS编码72111319
编码描述:thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn cáng nóng (không sơn, phủ, mạ, tráng và không hình nổi). tiêu chuẩn jis g3101.quy cách: dày(3.0mm-3.2mm) x rộng(55mm-590mm).số lượng: 54,346 tấn. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72111319的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计714笔交易记录。上图是HS编码72111319的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh fine mold việt nam
392
-
pyojoon mold indonesia
158
-
amaranth consumer goods trading
58
-
công ty tnhh một thành viên song hỷ phát
52
-
cong ty tnhh mot thanh vien song hy phat
51
-
公司名
交易量
-
hong kong fuhai trading ltd.
349
-
highest traiding
158
-
công ty tnhh rrr development asia
103
-
guangdong jiahong co
43
-
zhicheng steel material co.ltd.
34
-
国家地区
交易量
-
china
559
-
costa rica
209
-
south korea
183
-
taiwan
34
-
vietnam
31
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
189
-
vnzzz
110
-
cang xanh vip
30
-
cang cat lai hcm
29
-
vnzzz vn
25
-
公司名
交易量
-
matsuyama
246
-
busan
158
-
vnzzz
111
-
singapore
34
-
vnzzz vn
25