首页> HS编码库> 越南> HS编码72104914

[越南] HS编码72104914

编码描述:thép cuộn không hợp kim cán phẳng msm-cc-dzbk 90b, code msm-cc-dzbk 90b 0.5x1045xc, kích thước 0.5x1045xc, được mạ bằng hợp kim kẽm-nhôm-magiê, có hàm lượng c<0.6% tính theo trọng lượng. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码72104914的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计353笔交易记录。上图是HS编码72104914的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • chanthong exp imp trading co.ltd. 100
  • fong steel imp exp co.ltd. 82
  • kim quang trading logistics services co.ltd. 80
  • công ty tnhh dịch vụ thép ns hà nội 68
  • công ty tnhh một thành viên anh tuân 43

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • japan 172
  • china 157
  • vietnam 16
  • south korea 8
  • 公司名 交易量
  • cuenca 57
  • tuxpan ver 50
  • damascus 25
  • icd embakasi 5
  • barsleben 4

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/01/31
  • 供应商 nippon steel trading co. ltd
    采购商 nst hanoi steel services co.ltd.
  • 出口港 tuxpan ver
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 8610.0 KG
    金额 12803.07
  • HS编码 72104914
    产品标签 ---
  • 产品描述 non-alloy steel, flat rolled, plated with zinc-aluminum-magnesium alloy, c content=0.045% by weight, coil form, dimensions: 0.60 x 1226 x h (mm). jis g3323; new 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894