首页> HS编码库> 越南> HS编码72083910

[越南] HS编码72083910

编码描述:thép không hợp kim (hàm lượng c 0.06% tính theo tl), cán nóng, dạng cuộn, đã qua tẩy gỉ, r1020mm, dày 1,55mm, mác thép btc340r, nhà sx shanghai meishan iron & steel co.,ltd, china mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: non-metallic steel,non-alloy steel coil

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码72083910的贸易报告基于越南的2021-08至2022-07期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码72083910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • novacero sal 1073
  • ferro torre s.a. 795
  • ferrasa s.a. 441
  • arme s a 410
  • acerias de colombia acesco&cia 343

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • japan 1830
  • brazil 985
  • united states 969
  • costa rica 805
  • venezuela 650
  • 公司名 交易量
  • mcc appraisment east wharf import bulk 95
  • port qasim imports karachi 54
  • mcc appraisement karachi east import 36
  • mcc appraisment west wharf import bulk 33
  • cundinamarca 32

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/08/01
  • 供应商 tamaki sangyo co.ltd.
    采购商 cong ty tnhh xuat nhap khau vat tu va kim khi sai gon
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 6731.456
  • HS编码 72083910
    产品标签 non-metallic steel non-alloy steel coil
  • 产品描述 thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, quy cách không đồng đều, dày 2.10mm, rộng 1130mm. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894