[越南] HS编码72071900
编码描述:embryo stainless steel metal form pieces of molded face have cut square (150x150) mm, long 12m, content wrong +/-3mm, levels of carbon dollar was down by 0.28 nomadic-0.33 percent, standard gb/t700-2006 yb/t2011-2014 q275, every new. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
carbon,iron
-
公司名
交易量
-
futaba vietnam
127
-
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
117
-
muro tech vietnam corp.
63
-
cty tnhh quốc tế cân bằng trọng lượng t việt nam
40
-
công ty cổ phần thương mại thái hưng
23
-
公司名
交易量
-
muro coporation
188
-
cong ty tnhh kishin viet nam
127
-
ningbo fortune international
40
-
cgs hong kong co.ltd.
17
-
zhejiang materials industries
8
-
国家地区
交易量
-
vietnam
146
-
costa rica
129
-
china
126
-
japan
75
-
taiwan
9
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
115
-
cảng cát lái hồ chí minh
45
-
cang cat lai hcm vn
40
-
hoang dieu hai phong
15
-
vnzzz vn
12
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa
112
-
yokohama kanagawa jp
42
-
vnzzz vn
12
-
dalian
8
-
vnzzz
8